--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ thõng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ thõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thõng
Your browser does not support the audio element.
+
Hang down, hang loose
Bỏ thõng tay
To hang one's arms loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thõng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ thõng"
:
bồi thường
bỏ thõng
bị thương
bi thương
bất thường
ba tháng
Những từ có chứa
"bỏ thõng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pouch
slouch
trail
slouchiness
loppy
slouchy
floppy
hang
hung
lop-eared
more...
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
bỏ thõng
:
Hang down, hang looseBỏ thõng tayTo hang one's arms loose